Re: Tieng Viet lovers club
some complilation of vn words which i find interesting n share with bro here. i think they are imported from chinese words . .....some sounded like cantonese or chinese dialact..
cám ơn - 感恩(gan en)/谢谢 - thank you
tạp chí - 雜誌(zha chi)- magazine
Phụ nữ - 妇女(fu nu) - women (e.g tap chi phu nu..a women magazine in vn)
công an - 工安(gong an) - Public Security i.e police
gia đ́nh - 家庭(jia ting) - family
lịch sử - 历史(li shi) - history
hy vọng -希望(xi wang) - hope
thành phần - 成份(cheng fen) - ingredient
trường đại học - 大学(da xue) - university
trường tiểu học - 小学(xiao xue) - junior/primary school
học/ học tập - 学习(xue xi) - learn/practice
quốc gia - 国家(guo jia) - country
quốc tế - 国际(guo ji) - international
hàng không - 航空(hang kong) - airline
công ty - 公司(gong si) - company (e.g Công ty Hàng không Việt Nam )
công viên - 公园(gong yuan) - park
bảo hiểm - 保险(bao xian) - insurance
quảng cáo - 广告(guang gao)- advertisement
quan hệ - 关系(guan xi) - in relation
lăng phí - 浪费(lang fei) - wasting/wastage
thể thao - 体操(ti chao)/体育 - sports
thể dục 体育(ti yu) /健身 - exercise
âm nhạc - 音乐(ying yue) - music
thêm - 添加(tian jia) - add
trợ lư - 助理(zhu li) - assistant
công nhân -工人(gong ren) - worker
quản lư -管理(guan li)- management/managing
khoa học- 科学(ke xue) -science
nhân viên - 人员(ren yuan) -staff
phục vụ -服务(fu wu) -service
thời tiết dự báo -天气预报(tian qi yu bao)- weather forecast
Kinh tế - 经济(jin ji) - Economics
Chính trị - 政治(zheng zhi)- Political
chính phủ - 政府(zheng fu)- the Government
trung tâm - 中心 (zhong xin)- Central (e.g trung tam thanh pho = city central)
quan tâm - 关心(guan xin) - care (e.g anh khong quan tam em!)
__________________
mệt cũng phải đi làm
không có ǵ quư hơn độc lập tự đó
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
--- 独立--- 自由 ---- 幸福
|